Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋət˧˥ ŋɨə̰ŋ˧˩˧ŋə̰k˩˧ ŋɨəŋ˧˩˨ŋək˧˥ ŋɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋət˩˩ ŋɨəŋ˧˩ŋə̰t˩˧ ŋɨə̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

ngất ngưởng (từ láy ngất nga ngất ngưởng)

  1. thế không vững, lắc lư nghiêng ngả như chực ngã.
    Say rượu đi ngất ngưởng.
  2. Như ngất nghểu

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa