Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋət˧˥ ŋḛw˧˩˧ŋə̰k˩˧ ŋew˧˩˨ŋək˧˥ ŋew˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋət˩˩ ŋew˧˩ŋə̰t˩˧ ŋḛʔw˧˩

Định nghĩa

sửa

ngất nghểu

  1. Cao và không vững.
    Ngồi ngất nghểu ở ngọn cây.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa