Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày xấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
səw
˧˥
ŋaj
˧˧
sə̰w
˩˧
ŋaj
˨˩
səw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
səw
˩˩
ŋaj
˧˧
sə̰w
˩˧
Định nghĩa
sửa
ngày xấu
Ngày
âm
lịch
bị
coi
là
bất lợi
cho
việc
cưới xin
hay
xây dựng
, theo
mê tín
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngày xấu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)