ngày mặt trời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̤j˨˩ ma̰ʔt˨˩ ʨə̤ːj˨˩ | ŋaj˧˧ ma̰k˨˨ tʂəːj˧˧ | ŋaj˨˩ mak˨˩˨ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˧ mat˨˨ tʂəːj˧˧ | ŋaj˧˧ ma̰t˨˨ tʂəːj˧˧ |
Định nghĩa
sửangày mặt trời
- (Thiên văn học) . Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trời tới một kinh tuyến nào đó trên Trái đất.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngày mặt trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)