Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ ma̰ʔt˨˩ ʨə̤ːj˨˩ŋaj˧˧ ma̰k˨˨ tʂəːj˧˧ŋaj˨˩ mak˨˩˨ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ mat˨˨ tʂəːj˧˧ŋaj˧˧ ma̰t˨˨ tʂəːj˧˧

Định nghĩa

sửa

ngày mặt trời

  1. (Thiên văn học) . Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trời tới một kinh tuyến nào đó trên Trái đất.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa