Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
neoteric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/
Tính từ
sửa
neoteric
/ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/
Mới
,
hiện đại
.
Danh từ
sửa
neoteric
/ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/
Nhà tư tưởng
hiện đại
,
nhà văn
hiện đại
;
người
thừa nhận
những
tư tưởng
mới
.
Tham khảo
sửa
"
neoteric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)