Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

neighbourhood

  1. Hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm.
    all the neighbourhood likes him — tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
  2. Tình trạnggần.
  3. Vùng lân cận.
    the neighbourhood of a town — vùng lân cận thành phố

Thành ngữ

sửa
  • in the neighbourhood:
    1. Gần, chừng khoảng.
      in the neighbourhood of fifty kilometers — chừng năm mươi kilômet

Tham khảo

sửa