Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nef
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
nef
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɛf/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nef
/nɛf/
nefs
/nɛf/
nef
gc
/nɛf/
Gian
giữa
(trong nhà thờ).
Bình
hình
thuyền
.
(
Sử học
)
Tàu
buồm
.
(
Thơ ca
)
Tàu
,
thuyền
.
Tham khảo
sửa
"
nef
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)