Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Thán từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Trái nghĩa
2
Tiếng Anh
2.1
Tính từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
sửa
Thán từ
sửa
nee
không
,
chưa
: chỉ sự
phủ định
Đồng nghĩa
sửa
neen
Trái nghĩa
sửa
ja
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
nee
(
Nói về phụ nữ có chồng
)
Sinh ra
với
tên
là.
Tham khảo
sửa
"
nee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)