Tiếng Hà Lan

sửa

Thán từ

sửa

nee

  1. không, chưa: chỉ sự phủ định

Đồng nghĩa

sửa

neen

Trái nghĩa

sửa

ja

Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

nee

  1. (Nói về phụ nữ có chồng) Sinh ra với tên là.

Tham khảo

sửa