Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
navle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
navle
navlen
Số nhiều
navler
navlene
navle
gđ
Rún
,
rốn
,
lỗ rốn
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
navlebeskuer
gđ
:
Người
luôn luôn
nghĩ
đến
riêng
mình
.
Tham khảo
sửa
"
navle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)