navet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.vɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
navet /na.vɛ/ |
navets /na.vɛ/ |
navet gđ /na.vɛ/
- Củ cải (cây, củ).
- (Thân mật) Bức họa tồi, tác phẩm nghệ thuật tồi, phim tồi.
- avoir du sang de navet — xanh xao vàng vọt+ hèn nhát; không có nghị lực
Tham khảo
sửa- "navet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)