Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Khasi
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
nar
Danh từ
sửa
nar
Phương ngữ
.
Gần
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
nar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Khasi
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[nar]
Danh từ
sửa
nar
sắt
.