Tiếng Anh

sửa
 
nar

Danh từ

sửa

nar

  1. Phương ngữ.
  2. Gần hơn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Khasi

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

nar

  1. sắt.

Tiếng M'Nông Trung

sửa

Danh từ

sửa

nar

  1. mặt trời.
    Đồng nghĩa: măt nar
  2. ngày.

Tiếng Temiar

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

nar

  1. hai.

Tham khảo

sửa