nar
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanar
- Phương ngữ.
- Gần hơn.
Tham khảo
sửa- "nar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khasi
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửanar
- sắt.
Tiếng M'Nông Trung
sửaDanh từ
sửanar
Tiếng Temiar
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửanar
- hai.
Tham khảo
sửa- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.