napper
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
napper
Tham khảo sửa
- "napper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /na.pe/
Ngoại động từ sửa
napper ngoại động từ /na.pe/
- Phủ khăn, bàn trải khăn bàn.
- Napper la table — trải khăn lên bàn
- Phủ lên.
- L’eau que nappe le brouillard — mặt nước có làn sương phủ lên
- (Bếp núc) Phủ kem; rưới nước xốt (lên bánh, món ăn).
Tham khảo sửa
- "napper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)