Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nan hoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːn
˧˧
hwaː
˧˧
naːŋ
˧˥
hwaː
˧˥
naːŋ
˧˧
hwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːn
˧˥
hwa
˧˥
naːn
˧˥˧
hwa
˧˥˧
Danh từ
sửa
nan hoa
Bộ phận
hình
thanh
dài
nối
trục
bánh xe
với
vành bánh
.
Nan hoa
xe đạp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nan hoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)