Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nanômét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nanômét
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːn
˧˧
nom
˧˧
mɛt
˧˥
naːŋ
˧˥
nom
˧˥
mɛ̰k
˩˧
naːŋ
˧˧
nom
˧˧
mɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːn
˧˥
nom
˧˥
mɛt
˩˩
naːn
˧˥˧
nom
˧˥˧
mɛ̰t
˩˧
Danh từ
sửa
nanômét
,
na-nô-mét
(
Khoa đo lường
) Phần
tỷ
của
mét
.
Đồng nghĩa
sửa
nm
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
nanometre
(
Anh
),
nanometer
(
Mỹ
),
millimicron
(
cũ
)
Tiếng Bồ Đào Nha
:
nanômetro
Tiếng Catalan
:
nanòmetre
Tiếng Nhật
:
ナノメートル
Tiếng Phần Lan
:
nanometri
Tiếng Pháp
:
nanomètre
Tiếng Tây Ban Nha
:
nanómetro
gđ
Tiếng Ý
:
nanometro
gđ