Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc naken
gt nakent
Số nhiều nakne
Cấp so sánh
cao

naken

  1. Trần truồng, lõa lồ, khoả thân.
    Barna løper nakne på stranda.
    den nakne sannhet — Sự thật trần truồng.
    nakne tall — Con số, yếu tố rõ rệt.
    å bli kledd naken — Bị phát giác, bị vạch trần.
  2. Trụi, trơ trụi, trọc.
    Terje Vigen bodde på en naken øy.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa