naken
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | naken |
gt | nakent | |
Số nhiều | nakne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
naken
- Trần truồng, lõa lồ, khoả thân.
- Barna løper nakne på stranda.
- den nakne sannhet — Sự thật trần truồng.
- nakne tall — Con số, yếu tố rõ rệt.
- å bli kledd naken — Bị phát giác, bị vạch trần.
- Trụi, trơ trụi, trọc.
- Terje Vigen bodde på en naken øy.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) nakenbading gđc: Sựtắm khỏa thân. .
Tham khảo
sửa- "naken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)