Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪ.ˌdɪr/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

nadir (số nhiều nadirs) /ˈneɪ.ˌdɪr/

  1. (Thiên văn học) Thiên để.
  2. Điểm thấp nhất, "đất đen".
    his fortume was at its nadir — vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen

Đồng nghĩa

sửa
điểm thấp nhất

Trái nghĩa

sửa
điểm thấp nhất

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /na.diʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nadir
/na.diʁ/
nadir
/na.diʁ/

nadir /na.diʁ/

  1. (Thiên văn) Thiên để, điểm đáy.

Tham khảo

sửa