Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæk.mi/
Danh từ
sửa
acme
/ˈæk.mi/
Tột đỉnh
,
đỉnh cao
nhất
.
acme
of perfection
— đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
(
Y học
)
Thời kỳ
nguy kịch
nhất
(của bệnh).
Tham khảo
sửa
"
acme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)