Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nợ máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nə̰ːʔ
˨˩
maw
˧˥
nə̰ː
˨˨
ma̰w
˩˧
nəː
˨˩˨
maw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəː
˨˨
maw
˩˩
nə̰ː
˨˨
maw
˩˩
nə̰ː
˨˨
ma̰w
˩˧
Danh từ
sửa
nợ máu
Tội
giết người
,
cần
phải
đền bằng
mạng
của
kẻ
giết
.
Địa chủ gian ác có
nợ máu
với nông dân.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nợ máu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)