Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.4.1
Thành ngữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmoʊl/
Hoa Kỳ
[ˈmoʊl]
Danh từ
sửa
mole
/ˈmoʊl/
Đê
chắn
sóng
.
Danh từ
sửa
mole
/ˈmoʊl/
Nốt ruồi
.
Danh từ
sửa
mole
/ˈmoʊl/
(
Động vật học
)
Chuột chũi
.
Thành ngữ
sửa
as blind as a mole
:
Mù tịt
.
Tham khảo
sửa
"
mole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)