nói lịu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔj˧˥ lḭʔw˨˩ | nɔ̰j˩˧ lḭw˨˨ | nɔj˧˥ liw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔj˩˩ liw˨˨ | nɔj˩˩ lḭw˨˨ | nɔ̰j˩˧ lḭw˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửalịu
- Nghĩa như nói nhịu.
- Có tật nói lịu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nói lịu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)