nåde
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nåde | nåden |
Số nhiều | nåder | nådene |
nåde gđ
- Ơn, ân, ân huệ, ân sủng. Lòng độ lượng, khoan dung, tha thứ.
- Guds nåde
- Terroristene viste ingen nåde.
- å la nåde gå for rett — Khoan hồng, dung tha.
- å få avskjed i nåde — Được thôi việc.
- å bli tatt til nåde — Được dung tha.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "nåde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)