Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muzak
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmjuː.ˌzæk/
Danh từ
sửa
muzak
/ˈmjuː.ˌzæk/
Loại
sáo
(nhạc) thường
chơi
ở các
nơi
quãng
cáo
.
Ánh
sáng
sau
phòng
thu
(nhạc).
Tham khảo
sửa
"
muzak
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)