mutin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mutin /my.tɛ̃/ |
mutins /my.tɛ̃/ |
Giống cái | mutine /my.tin/ |
mutines /my.tin/ |
mutin /my.tɛ̃/
- Nghịch ngợm, láu lĩnh.
- Enfant mutin — đứa bé nghịch ngợm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chống đối.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mutine /my.tin/ |
mutins /my.tɛ̃/ |
Số nhiều | mutine /my.tin/ |
mutins /my.tɛ̃/ |
mutin /my.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "mutin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)