mutilation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmjuː.tə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửamutilation /ˌmjuː.tə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương.
Tham khảo
sửa- "mutilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.ti.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mutilation /my.ti.la.sjɔ̃/ |
mutilations /my.ti.la.sjɔ̃/ |
mutilation gc /my.ti.la.sjɔ̃/
- Sự cắt xẻo, sự làm cụt (chân, tay).
- (Nghĩa bóng) Sự cắt xén, sự xuyên tạc.
- Mutilation de la vérité — sự xuyên tạc chân lý
Tham khảo
sửa- "mutilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)