Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mjuː.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

mutation /mjuː.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự thay đổi, sự biến đổi.
  2. Sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển.
  3. (Sinh vật học) Đột biến.
  4. (Ngôn ngữ học) Sự biến đổi âm (của một từ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /my.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mutation
/my.ta.sjɔ̃/
mutations
/my.ta.sjɔ̃/

mutation gc /my.ta.sjɔ̃/

  1. Sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế.
    Mutation du personnel — sự thuyên chuyển nhân viên
    Mutation de peine — (luật học, pháp lý) sự thay thế hình phạt
  2. (Luật học, pháp lý) Sự chuyển nhượng.
  3. (Ngôn ngữ học) Sự chuyển hóa.
  4. Sự đột biến; đột biến.
    Mutations naturelles — đột biến tự nhiên

Tham khảo sửa