Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmjuː.tə.bəl/

Tính từ

sửa

mutable /ˈmjuː.tə.bəl/

  1. Có thể đổi, có thể biến đổi.
  2. Không bền, không kiên định, hay thay đổi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mutable
/my.tabl/
mutables
/my.tabl/
Giống cái mutable
/my.tabl/
mutables
/my.tabl/

mutable /my.tabl/

  1. (Văn học) Hay đổi thay.
    Une nature capricieuse et mutable — bản tính thất thường hay đổi thay
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Có thể đột biến.
    Gène mutable — gien có thể đột biến

Tham khảo

sửa