mutable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmjuː.tə.bəl/
Tính từ
sửamutable /ˈmjuː.tə.bəl/
Tham khảo
sửa- "mutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mutable /my.tabl/ |
mutables /my.tabl/ |
Giống cái | mutable /my.tabl/ |
mutables /my.tabl/ |
mutable /my.tabl/
- (Văn học) Hay đổi thay.
- Une nature capricieuse et mutable — bản tính thất thường hay đổi thay
- (Sinh vật học, sinh lý học) Có thể đột biến.
- Gène mutable — gien có thể đột biến
Tham khảo
sửa- "mutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)