Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
musketry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈməs.kə.tri/
Danh từ
sửa
musketry
/ˈməs.kə.tri/
Thuật
bắn
súng
hoả
mai
;
thuật
bắn
súng trường
.
Loạt
đạn
súng
hoả
mai
;
loạt
đạn
súng trường
.
Tham khảo
sửa
"
musketry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)