Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməl.tə.ˌplɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

multiplier /ˈməl.tə.ˌplɑɪ.ər/

  1. (Toán học) Số nhân.
  2. (Điện học) Máy nhân, điện kế nhân.
  3. Người làm cho bội (tăng) lên.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /myl.ti.pli.je/

Nội động từ

sửa

multiplier nội động từ /myl.ti.pli.je/

  1. Nhân giống sinh sản.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tăng số lượng.

Ngoại động từ

sửa

multiplier ngoại động từ /myl.ti.pli.je/

  1. (Toán học) Nhân.
  2. Tăng thêm.
    Multiplier les formalités — tăng thêm thủ tục

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa