multiplication
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌməl.tə.plə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửamultiplication /ˌməl.tə.plə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "multiplication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
multiplication /myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/ |
multiplications /myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/ |
multiplication gc /myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/
- (Toán học) Phép nhân.
- (Sinh vật học, sinh lý học) Sự nhân giống, sự sinh sản.
- Multiplication végétative — sự nhân giống sinh dưỡng
- Multiplication des bactéries — sự nhân giống vi khuẩn
- (Cơ học) Tỷ số truyền.
- table de multiplication — bảng cửu chương
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "multiplication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)