Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muəŋ˧˧muəŋ˧˥muəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəŋ˧˥muəŋ˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

muông

  1. Từ chỉ loài động vậtbốn chân.
  2. Chó săn.
    Đem muông đi săn.

Tham khảo sửa