Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muối xổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
muối
+
xổi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
muəj
˧˥
so̰j
˧˩˧
muə̰j
˩˧
soj
˧˩˨
muəj
˧˥
soj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muəj
˩˩
soj
˧˩
muə̰j
˩˧
so̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
muối xổi
Muối
dưa
,
cà
...
mau
ăn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
muối xổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)