Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ muối + xổi.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muəj˧˥ so̰j˧˩˧muə̰j˩˧ soj˧˩˨muəj˧˥ soj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəj˩˩ soj˧˩muə̰j˩˧ so̰ʔj˧˩

Động từ sửa

muối xổi

  1. Muối dưa, ... mau ăn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa