moutardier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.taʁ.dje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moutardier /mu.taʁ.dje/ |
moutardier /mu.taʁ.dje/ |
moutardier gđ /mu.taʁ.dje/
- Lọ đựng mù tạt.
- Người chế mù tạt, người chế đồ gia vị.
- se croire le premier moutardier du pape — (thân mật) tự cao tự đại
Tham khảo
sửa- "moutardier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)