Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mouchette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mu.ʃɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mouchette
/mu.ʃɛt/
mouchette
/mu.ʃɛt/
mouchette
gc
/mu.ʃɛt/
(
Xây dựng
)
Gờ
mái hắt
.
Cái
bào
đường chỉ
(của thợ mộc).
(
Số nhiều
)
Kéo
cắt
tàn
bấc
.
Tham khảo
sửa
"
mouchette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)