Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
motte
/mɔt/
mottes
/mɔt/

motte gc /mɔt/

  1. Hòn đất, cục đất.
  2. (Nông nghiệp) Bầu đất (quang rễ cây đánh đi trồng nơi khác)! motte de beurre.
  3. (Thương nghiệp) Bánh (chuẩn bị để bán).

Tham khảo

sửa