motte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
motte /mɔt/ |
mottes /mɔt/ |
motte gc /mɔt/
- Hòn đất, cục đất.
- (Nông nghiệp) Bầu đất (quang rễ cây đánh đi trồng nơi khác)! motte de beurre.
- (Thương nghiệp) Bánh bơ (chuẩn bị để bán).
Tham khảo
sửa- "motte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)