mortifier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ.ti.fje/
Ngoại động từ
sửamortifier ngoại động từ /mɔʁ.ti.fje/
- Hành (xác).
- Mortifier son corps — hành xác mình
- Làm nhục.
- Để hơi ôi (thịt).
- (Y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm chết hoại.
Tham khảo
sửa- "mortifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)