mortellement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɔʁ.tɛl.mɑ̃/
Phó từ sửa
mortellement /mɔʁ.tɛl.mɑ̃/
- Đến chết được.
- Blessé mortellement — bị thương đến chết được
- Cực kỳ, hết sức.
- Discours mortellement ennuyeux — bài diễn văn hết sức chán
Tham khảo sửa
- "mortellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)