Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít morfin morfinen
Số nhiều morfiner morfinene

morfin

  1. (Y) Chất moóc phin, pha phiến tinh.
    Morfin brukes som smertestillende middel ved sykdom, men brukes også ulovlig som narkotika.

Tham khảo

sửa