Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fin
˧˧
fin
˧˥
fɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fin
˧˥
fin
˧˥˧
Danh từ
sửa
phin
Vải
mịn
,
nhỏ
sợi
.
Áo cánh
phin
.
Cái
lọc
cà phê
.
Cà phê
phin
.
Tham khảo
sửa
"
phin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)