Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmuːn.ˌkæf/

Danh từ

sửa

mooncalf /ˈmuːn.ˌkæf/

  1. Thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn.
  2. Người suốt ngày nghĩ nghĩ vẩn.

Tham khảo

sửa