Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mooncalf
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmuːn.ˌkæf/
Danh từ
sửa
mooncalf
/ˈmuːn.ˌkæf/
Thằng
đần,
thằng
ngu
,
thằng
ngốc
,
thằng
ngớ ngẩn
.
Người
suốt
ngày
nghĩ
vơ
nghĩ
vẩn
.
Tham khảo
sửa
"
mooncalf
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)