monte
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːn.ti/
Danh từ
sửamonte /ˈmɑːn.ti/
Tham khảo
sửa- "monte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monte /mɔ̃t/ |
montes /mɔ̃t/ |
monte gc /mɔ̃t/
Tham khảo
sửa- "monte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)