Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmoʊn.ˌtɑːn.ˈjɑːrd/

Danh từ

sửa

montagnard /ˌmoʊn.ˌtɑːn.ˈjɑːrd/

  1. Người phái núi (trong cách mạng Tư sản Pháp).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ̃.ta.ɲaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực montagnard
/mɔ̃.ta.ɲaʁ/
montagnards
/mɔ̃.ta.ɲaʁ/
Giống cái montagnarde
/mɔ̃.ta.ɲaʁd/
montagnardes
/mɔ̃.ta.ɲaʁd/

montagnard /mɔ̃.ta.ɲaʁ/

  1. núi (thuộc) miền núi.
    Peuple montagnard — dân tộc miền núi

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít montagnarde
/mɔ̃.ta.ɲaʁd/
montagnards
/mɔ̃.ta.ɲaʁ/
Số nhiều montagnarde
/mɔ̃.ta.ɲaʁd/
montagnards
/mɔ̃.ta.ɲaʁ/

montagnard /mɔ̃.ta.ɲaʁ/

  1. Người miền núi.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
montagnard
/mɔ̃.ta.ɲaʁ/
montagnards
/mɔ̃.ta.ɲaʁ/

montagnard /mɔ̃.ta.ɲaʁ/

  1. (Số nhiều, sử học) ) phái Núi (Pháp).

Tham khảo

sửa