Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːnt.stɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

monster /ˈmɑːnt.stɜː/

  1. Quái vật, yêu quái.
  2. Con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử).
  3. (Nghĩa bóng) Người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc.
    a monster of cruelty — một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác
  4. Quái thai.

Tính từ

sửa

monster /ˈmɑːnt.stɜː/

  1. To lớn, khổng lồ.
    a monster ship — một chiếc tàu khổng lồ

Tham khảo

sửa