monster
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːnt.stɜː/
Hoa Kỳ | [ˈmɑːnt.stɜː] |
Danh từ
sửamonster /ˈmɑːnt.stɜː/
- Quái vật, yêu quái.
- Con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử).
- (Nghĩa bóng) Người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc.
- a monster of cruelty — một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác
- Quái thai.
Tính từ
sửamonster /ˈmɑːnt.stɜː/
Tham khảo
sửa- "monster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)