Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quái ác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːj
˧˥
aːk
˧˥
kwa̰ːj
˩˧
a̰ːk
˩˧
waːj
˧˥
aːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːj
˩˩
aːk
˩˩
kwa̰ːj
˩˧
a̰ːk
˩˧
Tính từ
sửa
quái ác
Quái lạ
và
độc ác
.
trận lụt
quái ác
chơi trò
quái ác
Đồng nghĩa
sửa
quái quỷ
quỷ quái
tai ác
tai quái
Tham khảo
sửa
Quái ác,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam