monotype
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.nə.ˌtɑɪp/
Danh từ
sửamonotype /ˈmɑː.nə.ˌtɑɪp/
Tham khảo
sửa- "monotype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.nɔ.tip/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monotype /mɔ.nɔ.tip/ |
monotype /mɔ.nɔ.tip/ |
monotype gđ /mɔ.nɔ.tip/
Tham khảo
sửa- "monotype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)