Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌtɑɪp/

Danh từ

sửa

monotype /ˈmɑː.nə.ˌtɑɪp/

  1. (Sinh vật học) Đại diện duy nhất.
  2. (Ngành in) Mônôtip.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.tip/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monotype
/mɔ.nɔ.tip/
monotype
/mɔ.nɔ.tip/

monotype /mɔ.nɔ.tip/

  1. Thuyền buồm thể thao đồng kiểu.
  2. Phép in tranh một bản.
  3. (Ngành in) Máy monô.

Tham khảo

sửa