Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.ni.ˌɡrə.bɜː/

Danh từ

sửa

money-grubber /ˈmə.ni.ˌɡrə.bɜː/

  1. Kẻ bo bo giữ tiền.
  2. Kẻ xoay xở làm giàu.

Tham khảo

sửa