Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ̃.da.ni.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mondanité
/mɔ̃.da.ni.te/
mondanités
/mɔ̃.da.ni.te/

mondanité gc /mɔ̃.da.ni.te/

  1. Thú ăn chơi của xã hội thượng lưu.
  2. (Tôn giáo) Sự trần tục; cái trần tục.

Tham khảo

sửa