Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊ.ˌhɛr/

Danh từ

sửa

mohair /ˈmoʊ.ˌhɛr/

  1. Vải nỉ angora.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mohair
/mɔ.ɛʁ/
mohairs
/mɔ.ɛʁ/

mohair /mɔ.ɛʁ/

  1. Lông angora.
  2. Vải len angora.

Tham khảo

sửa