Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.vɔ.kɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực provocant
/pʁɔ.vɔ.kɑ̃/
provocants
/pʁɔ.vɔ.kɑ̃/
Giống cái provocante
/pʁɔ.vɔ.kɑ̃t/
provocantes
/pʁɔ.vɔ.kɑ̃t/

provocant /pʁɔ.vɔ.kɑ̃/

  1. Khiêu khích, khích.
    Paroles provocantes — lời nói khích
  2. Khêu gợi.
    Regard provocant — cái nhìn khêu gợi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa