Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mit.ʁɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mitron
/mit.ʁɔ̃/
mitrons
/mit.ʁɔ̃/

mitron /mit.ʁɔ̃/

  1. Thợ phụ bánh.
  2. Chân ống khói.

Tham khảo sửa