mite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪt/
Danh từ
sửamite /ˈmɑɪt/
- Phần nhỏ.
- mite of consolation — một chút an ủi
- to contribution one's mite to... — góp phần nhỏ vào...
- the widow's mite — lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
- Vật nhỏ bé; (thân mật) em bé.
- poor little mite — em bé đáng thương
- (Động vật học) Bét, ve.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồng tiền trinh.
Thành ngữ
sửa- not a mite: (Thông tục) Không một chút nào.
Tham khảo
sửa- "mite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)